You are here
washerwoman là gì?
washerwoman (ˈwɒʃəˌwʊmən)
Dịch nghĩa: thợ giặt nữ
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ giặt nữ
Danh từ
Ví dụ:
"The washerwoman spent all day cleaning clothes.
Người giặt quần áo đã dành cả ngày để giặt quần áo. "
Người giặt quần áo đã dành cả ngày để giặt quần áo. "