You are here
washing label là gì?
washing label (ˈwɒʃɪŋ ˈleɪbᵊl)
Dịch nghĩa: nhãn giặt
Dịch nghĩa: nhãn giặt
Ví dụ:
Always check the washing label to avoid damaging the fabric - Luôn kiểm tra nhãn hướng dẫn giặt để tránh làm hỏng vải.