You are here
Washing-up liquid là gì?
Washing-up liquid (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd)
Dịch nghĩa: nước rửa bát
Dịch nghĩa: nước rửa bát
Ví dụ:
Washing-up liquid - "She uses washing-up liquid to clean the dishes after dinner." - "Cô ấy sử dụng nước rửa chén để làm sạch bát đĩa sau bữa tối."
Tag: