You are here
wasteful là gì?
wasteful (ˈweɪstfᵊl)
Dịch nghĩa: lãng phí
Tính từ
Dịch nghĩa: lãng phí
Tính từ
Ví dụ:
"The company's wasteful practices were criticized.
Các phương pháp lãng phí của công ty đã bị chỉ trích. "
Các phương pháp lãng phí của công ty đã bị chỉ trích. "