You are here
watch out là gì?
watch out (wɒʧ aʊt)
Dịch nghĩa: coi chừng
Động từ
Dịch nghĩa: coi chừng
Động từ
Ví dụ:
"Watch out for the cars when crossing the street.
Cẩn thận với các xe ô tô khi băng qua đường. "
Cẩn thận với các xe ô tô khi băng qua đường. "