You are here
watchdog là gì?
watchdog (ˈwɒʧdɒɡ)
Dịch nghĩa: gió giữ nhà
Danh từ
Dịch nghĩa: gió giữ nhà
Danh từ
Ví dụ:
"The watchdog kept an eye on the property while the owners were away.
Chó canh gác theo dõi tài sản khi chủ nhà vắng mặt. "
Chó canh gác theo dõi tài sản khi chủ nhà vắng mặt. "