You are here
watchful là gì?
watchful (ˈwɒʧfᵊl)
Dịch nghĩa: cẩn thận
Tính từ
Dịch nghĩa: cẩn thận
Tính từ
Ví dụ:
"The watchful mother noticed every detail about her child’s behavior.
Người mẹ cảnh giác nhận thấy mọi chi tiết về hành vi của con mình. "
Người mẹ cảnh giác nhận thấy mọi chi tiết về hành vi của con mình. "