You are here
watchman là gì?
watchman (ˈwɒʧmən)
Dịch nghĩa: người bảo vệ
Danh từ
Dịch nghĩa: người bảo vệ
Danh từ
Ví dụ:
"The watchman patrolled the building at night.
Người canh gác tuần tra tòa nhà vào ban đêm. "
"The watchman patrolled the building at night.
Người canh gác tuần tra tòa nhà vào ban đêm. "