You are here
water cannon là gì?
water cannon (ˈwɔːtə ˈkænən)
Dịch nghĩa: súng phun nước
Danh từ
Dịch nghĩa: súng phun nước
Danh từ
Ví dụ:
"The firefighters used a water cannon to put out the fire.
Các lính cứu hỏa sử dụng lựu đạn nước để dập lửa. "
Các lính cứu hỏa sử dụng lựu đạn nước để dập lửa. "