You are here

like water off a duck's back là gì?

like water off a duck's back (laɪk ˈwɔːtər ɒf ə dʌks bæk)
Dịch nghĩa: nước đổ đầu vịt
thành ngữ
Ví dụ:
"The criticism just rolled off him like water off a duck's back
Lời chỉ trích chẳng ảnh hưởng gì đến anh ấy, giống như nước đổ lá khoai. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến