You are here
water-fern là gì?
water-fern (ˈwɔːtə-fɜːn)
Dịch nghĩa: bèo
Danh từ
Dịch nghĩa: bèo
Danh từ
Ví dụ:
"The water-fern added a lush green touch to the aquarium.
Rêu nước đã thêm một điểm xanh tươi cho bể cá. "
Rêu nước đã thêm một điểm xanh tươi cho bể cá. "