You are here

water flow indicator là gì?

water flow indicator (ˈwɔːtə fləʊ ˈɪndɪkeɪtə)
Dịch nghĩa: Lưu lượng kế
Ví dụ:
Water Flow Indicator: The water flow indicator shows whether water is flowing through the system, indicating potential activation of sprinklers. - Thiết bị chỉ báo dòng nước cho thấy liệu nước có đang chảy qua hệ thống không, chỉ ra khả năng kích hoạt các bình phun nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến