You are here
water-line là gì?
water-line (ˈwɔːtəlaɪn)
Dịch nghĩa: ngấn nước
Danh từ
Dịch nghĩa: ngấn nước
Danh từ
Ví dụ:
"The house had a water-line running through the garden.
Ngôi nhà có một đường ống nước chạy qua vườn. "
Ngôi nhà có một đường ống nước chạy qua vườn. "