You are here
water spray là gì?
water spray (ˈwɔːtə spreɪ)
Dịch nghĩa: Bụi nước
Dịch nghĩa: Bụi nước
Ví dụ:
Water Spray: The firefighters used a water spray to cool the heat and prevent the fire from spreading further. - Các nhân viên cứu hỏa đã sử dụng phun nước để làm mát nhiệt độ và ngăn ngừa đám cháy lan rộng thêm.