You are here

water spray là gì?

water spray (ˈwɔːtə spreɪ)
Dịch nghĩa: Bụi nước
Ví dụ:
Water Spray: The firefighters used a water spray to cool the heat and prevent the fire from spreading further. - Các nhân viên cứu hỏa đã sử dụng phun nước để làm mát nhiệt độ và ngăn ngừa đám cháy lan rộng thêm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến