You are here
water tank là gì?
water tank (ˈwɔːtə tæŋk)
Dịch nghĩa: bể nước
Danh từ
Dịch nghĩa: bể nước
Danh từ
Ví dụ:
"The water tank supplies the house with fresh water.
Bể nước cung cấp nước sạch cho ngôi nhà. "
Bể nước cung cấp nước sạch cho ngôi nhà. "