You are here
waterspout là gì?
waterspout (ˈwɔːtəspaʊt)
Dịch nghĩa: Ống nước tuần hoàn
Danh từ
Dịch nghĩa: Ống nước tuần hoàn
Danh từ
Ví dụ:
"The waterspout formed over the lake during the storm.
Cột nước hình thành trên hồ trong cơn bão. "
Cột nước hình thành trên hồ trong cơn bão. "