You are here
watertight là gì?
watertight (ˈwɔːtətaɪt)
Dịch nghĩa: kín nước
Tính từ
Dịch nghĩa: kín nước
Tính từ
Ví dụ:
"The boat is designed to be watertight for safety.
Con thuyền được thiết kế để chống nước nhằm đảm bảo an toàn. "
Con thuyền được thiết kế để chống nước nhằm đảm bảo an toàn. "