You are here
Waterway transport là gì?
Waterway transport (ˈwɔːtəweɪ ˈtrænspɔːt)
Dịch nghĩa: Giao thông thủy
Dịch nghĩa: Giao thông thủy
Ví dụ:
Waterway Transport - "Waterway transport is a key component of the region's logistics network." - "Vận tải đường thủy là một thành phần chính trong mạng lưới logistics của khu vực."
Tag: