You are here
wattle là gì?
wattle (ˈwɒtᵊl)
Dịch nghĩa: phên
Danh từ
Dịch nghĩa: phên
Danh từ
Ví dụ:
"The wattle on the bird’s neck was bright red.
Lớp mào trên cổ con chim có màu đỏ tươi. "
Lớp mào trên cổ con chim có màu đỏ tươi. "