You are here
wavering là gì?
wavering (ˈweɪvᵊrɪŋ)
Dịch nghĩa: lập lòe
Danh từ
Dịch nghĩa: lập lòe
Danh từ
Ví dụ:
"His voice had a wavering quality during the speech.
Giọng nói của anh ấy có một sự rung rẩy trong suốt bài phát biểu. "
Giọng nói của anh ấy có một sự rung rẩy trong suốt bài phát biểu. "