You are here
waylay là gì?
waylay (weɪˈleɪ)
Dịch nghĩa: mai phục
Động từ
Dịch nghĩa: mai phục
Động từ
Ví dụ:
"The ambush was planned to waylay the enemy.
Cuộc phục kích được lên kế hoạch để chặn kẻ thù. "
Cuộc phục kích được lên kế hoạch để chặn kẻ thù. "