You are here
wealthy là gì?
wealthy (ˈwɛlθi)
Dịch nghĩa: giàu có
Tính từ
Dịch nghĩa: giàu có
Tính từ
Ví dụ:
"She comes from a wealthy family and has never wanted for anything.
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có và chưa bao giờ thiếu thốn gì. "
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có và chưa bao giờ thiếu thốn gì. "