You are here
weaponry là gì?
weaponry (ˈwɛpənri)
Dịch nghĩa: các loại vũ khí
Danh từ
Dịch nghĩa: các loại vũ khí
Danh từ
Ví dụ:
"Weaponry advancements have transformed modern warfare.
Những tiến bộ trong vũ khí đã làm thay đổi chiến tranh hiện đại. "
"Weaponry advancements have transformed modern warfare.
Những tiến bộ trong vũ khí đã làm thay đổi chiến tranh hiện đại. "