You are here
weapons là gì?
weapons (ˈwɛpənz)
Dịch nghĩa: vũ khí
số nhiều
Dịch nghĩa: vũ khí
số nhiều
Ví dụ:
"The military stockpiled various weapons for the upcoming conflict.
Quân đội đã tích trữ nhiều vũ khí cho cuộc xung đột sắp tới. "
Quân đội đã tích trữ nhiều vũ khí cho cuộc xung đột sắp tới. "