You are here
wear là gì?
wear (weə)
Dịch nghĩa: ăn bận
Động từ
Dịch nghĩa: ăn bận
Động từ
Ví dụ:
"She likes to wear bright colors to lift her mood.
Cô ấy thích mặc những màu sắc sáng để cải thiện tâm trạng. "
Cô ấy thích mặc những màu sắc sáng để cải thiện tâm trạng. "