You are here
week là gì?
week (wiːk)
Dịch nghĩa: tuần
Danh từ
Dịch nghĩa: tuần
Danh từ
Ví dụ:
"She plans her schedule for the entire week in advance.
Cô ấy lên kế hoạch cho toàn bộ tuần trước. "
Cô ấy lên kế hoạch cho toàn bộ tuần trước. "