You are here

weight là gì?

weight (weɪt)
Dịch nghĩa: khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hay tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không
Ví dụ:
Weight: The weight of the package was measured to determine the shipping cost. - Trọng lượng của gói hàng đã được đo để xác định chi phí vận chuyển.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến