You are here

Welding equipment là gì?

Welding equipment (ˈwɛldɪŋ ɪˈkwɪpmənt)
Dịch nghĩa: Thiết Bị Hàn
Ví dụ:
Welding Equipment - "The new welding equipment improved the efficiency of the assembly line significantly." - Thiết bị hàn mới đã cải thiện hiệu quả của dây chuyền lắp ráp một cách đáng kể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến