You are here
welding flame là gì?
welding flame (ˈwɛldɪŋ fleɪm)
Dịch nghĩa: ngọn lửa hàn
Dịch nghĩa: ngọn lửa hàn
Ví dụ:
Welding Flame - "The technician adjusted the welding flame to achieve the right temperature for the material." - Kỹ thuật viên đã điều chỉnh ngọn lửa hàn để đạt được nhiệt độ chính xác cho vật liệu.
Tag: