You are here

welding flame là gì?

welding flame (ˈwɛldɪŋ fleɪm)
Dịch nghĩa: ngọn lửa hàn
Ví dụ:
Welding Flame - "The technician adjusted the welding flame to achieve the right temperature for the material." - Kỹ thuật viên đã điều chỉnh ngọn lửa hàn để đạt được nhiệt độ chính xác cho vật liệu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến