You are here
well-furnished là gì?
well-furnished (wɛl-ˈfɜːnɪʃt)
Dịch nghĩa: tiện nghi
Tính từ
Dịch nghĩa: tiện nghi
Tính từ
Ví dụ:
"The house was well-furnished with modern appliances.
Ngôi nhà được bày trí đẹp với các thiết bị hiện đại. "
"The house was well-furnished with modern appliances.
Ngôi nhà được bày trí đẹp với các thiết bị hiện đại. "