You are here

Wellness là gì?

Wellness (ˈwɛlnəs)
Dịch nghĩa: Sức khỏe, thịnh vượng
Ví dụ:
Wellness includes physical, mental, and emotional health practices aimed at achieving a balanced lifestyle. - Sức khỏe toàn diện bao gồm các thực hành sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc nhằm đạt được lối sống cân bằng.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến