You are here
while là gì?
while (waɪl)
Dịch nghĩa: đương khi
liên từ
Dịch nghĩa: đương khi
liên từ
Ví dụ:
"He read a book while waiting for the bus.
Anh ấy đọc sách trong khi chờ xe buýt. "
Anh ấy đọc sách trong khi chờ xe buýt. "