You are here
whiny là gì?
whiny (ˈwaɪni)
Dịch nghĩa: ảo não
Tính từ
Dịch nghĩa: ảo não
Tính từ
Ví dụ:
"His whiny voice is hard to listen to for long periods.
Giọng nói nhõng nhẽo của anh ấy khó nghe trong thời gian dài. "
Giọng nói nhõng nhẽo của anh ấy khó nghe trong thời gian dài. "