You are here

Whipstitch là gì?

Whipstitch (ˈwɪpstɪʧ)
Dịch nghĩa: mũi khâu vắt
Ví dụ:
Whipstitch - "A whipstitch can be used to finish raw edges and prevent fraying." - "Một mũi khâu chéo có thể được sử dụng để hoàn thiện các cạnh thô và ngăn ngừa việc sờn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến