You are here
wideband là gì?
wideband (wideband)
Dịch nghĩa: băng rộng
Danh từ
Dịch nghĩa: băng rộng
Danh từ
Ví dụ:
"Wideband technology allows for faster data transmission.
Công nghệ băng thông rộng cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn. "
Công nghệ băng thông rộng cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn. "