You are here
Widowed là gì?
Widowed (ˈwɪdəʊd)
Dịch nghĩa: góa (vợ hoặc chồng đã mất)
Dịch nghĩa: góa (vợ hoặc chồng đã mất)
Ví dụ:
Widowed: She became widowed after her husband passed away. - Cô trở thành góa phụ sau khi chồng cô qua đời.
Tag: