You are here
Width of bottom pocket flap là gì?
Width of bottom pocket flap (wɪdθ ɒv ˈbɒtᵊm ˈpɒkɪt flæp)
Dịch nghĩa: rộng nắp túi dưới
Dịch nghĩa: rộng nắp túi dưới
Ví dụ:
Width of Bottom Pocket Flap - "The width of the bottom pocket flap determines how much you can fit into the pocket." - "Chiều rộng của nắp túi dưới xác định số lượng bạn có thể cho vào túi."
Tag: