You are here

Width of bottom pocket flap là gì?

Width of bottom pocket flap (wɪdθ ɒv ˈbɒtᵊm ˈpɒkɪt flæp)
Dịch nghĩa: rộng nắp túi dưới
Ví dụ:
Width of Bottom Pocket Flap - "The width of the bottom pocket flap determines how much you can fit into the pocket." - "Chiều rộng của nắp túi dưới xác định số lượng bạn có thể cho vào túi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến