You are here
wince là gì?
wince (wɪns)
Dịch nghĩa: nhăn mặt dè bỉu
Động từ
Dịch nghĩa: nhăn mặt dè bỉu
Động từ
Ví dụ:
"She couldn’t help but wince at the sight of the injury.
Cô không thể không nhăn mặt khi thấy vết thương. "
Cô không thể không nhăn mặt khi thấy vết thương. "