You are here

winch, mechanical). là gì?

winch, mechanical). (wɪnʧ, məˈkænɪkᵊl).)
Dịch nghĩa: Tời (kích) cơ khí
Ví dụ:
Winch, Mechanical: The mechanical winch provided the power needed to move large pieces of debris during the rescue. - Tời cơ khí cung cấp sức mạnh cần thiết để di chuyển các mảnh vụn lớn trong quá trình cứu hộ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến