You are here
window shop là gì?
window shop (ˈwɪndəʊ ʃɒp)
Dịch nghĩa: đi xem hàng
Động từ
Dịch nghĩa: đi xem hàng
Động từ
Ví dụ:
"She likes to window shop on weekends.
Cô ấy thích ngắm cửa sổ vào cuối tuần. "
Cô ấy thích ngắm cửa sổ vào cuối tuần. "