You are here

wing mirror là gì?

wing mirror (wɪŋ ˈmɪrə)
Dịch nghĩa: gương chiếu hậu ngoài
Ví dụ:
Wing Mirror: The wing mirror provided a clear view of the sides of the fire truck to avoid obstacles. - Gương bên cung cấp cái nhìn rõ ràng về hai bên xe cứu hỏa để tránh các chướng ngại vật.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến