You are here
wits là gì?
wits (wɪts)
Dịch nghĩa: sự hiểu nhanh
số nhiều
Dịch nghĩa: sự hiểu nhanh
số nhiều
Ví dụ:
"His wits were sharp, making him a formidable opponent.
Sự thông minh của anh ấy rất sắc bén, khiến anh ấy trở thành một đối thủ đáng gờm. "
Sự thông minh của anh ấy rất sắc bén, khiến anh ấy trở thành một đối thủ đáng gờm. "