You are here

Wood floor coating là gì?

Wood floor coating (wʊd flɔː ˈkəʊtɪŋ)
Dịch nghĩa: sơn ván sàn
Ví dụ:
Wood floor coating is a finish applied to wooden floors to protect and enhance their appearance - Lớp phủ sàn gỗ là lớp hoàn thiện được áp dụng cho sàn gỗ để bảo vệ và cải thiện vẻ ngoài của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến