You are here

Work benches là gì?

Work benches (wɜːk ˈbɛnʧɪz)
Dịch nghĩa: ghế làm việc
Ví dụ:
Work benches are tables used for various tasks in workshops, such as woodworking or metalworking - Bàn làm việc là các bàn được sử dụng cho các nhiệm vụ khác nhau trong các xưởng, chẳng hạn như gia công gỗ hoặc gia công kim loại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến