You are here
work site là gì?
work site (wɜːk saɪt)
Dịch nghĩa: nơi làm việc của quận trưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: nơi làm việc của quận trưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The work site was cleared and ready for construction.
Khu vực làm việc đã được dọn dẹp và sẵn sàng cho việc xây dựng. "
Khu vực làm việc đã được dọn dẹp và sẵn sàng cho việc xây dựng. "