You are here

Work support arm là gì?

Work support arm (wɜːk səˈpɔːt ɑːm)
Dịch nghĩa: cần chống
Ví dụ:
Work Support Arm - "The work support arm provides additional support for large or heavy workpieces during machining." - Cánh tay hỗ trợ công việc cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các chi tiết lớn hoặc nặng trong quá trình gia công.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến