You are here
Work support arm là gì?
Work support arm (wɜːk səˈpɔːt ɑːm)
Dịch nghĩa: cần chống
Dịch nghĩa: cần chống
Ví dụ:
Work Support Arm - "The work support arm provides additional support for large or heavy workpieces during machining." - Cánh tay hỗ trợ công việc cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các chi tiết lớn hoặc nặng trong quá trình gia công.
Tag: