You are here
Work table là gì?
Work table (wɜːk ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bàn may
Dịch nghĩa: bàn may
Ví dụ:
Work Table - "The work table in the sewing room was cluttered with fabric and tools." - "Bàn làm việc trong phòng may vá bị chất đầy vải và dụng cụ."
Tag: