You are here

Worker’s compensation là gì?

Worker’s compensation (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông
Ví dụ:
Worker’s compensation - "Worker’s compensation covers medical expenses for employees injured on the job." - "Bảo hiểm tai nạn lao động chi trả chi phí y tế cho những nhân viên bị thương trong khi làm việc."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến