You are here
workpiece là gì?
workpiece (ˈwɜːkˌpiːs)
Dịch nghĩa: chi tiết gia công, phôi
Dịch nghĩa: chi tiết gia công, phôi
Ví dụ:
Workpiece: The machinist carefully inspected the workpiece for any defects. - Thợ máy đã kiểm tra cẩn thận chi tiết gia công để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào.