You are here
workpiece là gì?
workpiece (ˈwɜːkˌpiːs)
Dịch nghĩa: vật hàn
Dịch nghĩa: vật hàn
Ví dụ:
Workpiece - "The workpiece was securely fastened to the table to prevent movement during machining." - Chi tiết làm việc được cố định chắc chắn trên bàn để ngăn chặn sự di chuyển trong quá trình gia công.
Tag: